Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:29 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,389.00 -1,031.00 | 15,482.00 -1,074.00 | 15,958.00 -1,169.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,417.57 -451.43 | 17,593.51 -459.49 | 18,159 -441.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,505 -2,363.00 | 26,665 -2,203.00 | 27,505 -2,240.00 |
Euro | EUR | 25,406 -1,511.00 | 25,456 -1,544.00 | 26,543 -1,389.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,595 -2,498.52 | 29,894 -2,529.57 | 30,856 -2,553.02 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.75 0.86 | 164.41 0.17 | 170.43 0.53 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,381.00 -1,387.00 | 17,381.00 -1,580.00 | 18,159 -1,378.00 |
Bạc Thái | THB | 672.00 -57.00 | 675.00 -54.00 | 708.00 -73.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,490 -1,801.00 | 23,520 -1,771.00 | 23,860 -1,607.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.